Có 2 kết quả:
經銷商 jīng xiāo shāng ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄠ ㄕㄤ • 经销商 jīng xiāo shāng ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄠ ㄕㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dealer
(2) seller
(3) distributor
(4) broker
(5) agency
(6) franchise (i.e. company)
(7) retail outlet
(2) seller
(3) distributor
(4) broker
(5) agency
(6) franchise (i.e. company)
(7) retail outlet
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dealer
(2) seller
(3) distributor
(4) broker
(5) agency
(6) franchise (i.e. company)
(7) retail outlet
(2) seller
(3) distributor
(4) broker
(5) agency
(6) franchise (i.e. company)
(7) retail outlet
Bình luận 0