Có 2 kết quả:

經銷商 jīng xiāo shāng ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄠ ㄕㄤ经销商 jīng xiāo shāng ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄠ ㄕㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dealer
(2) seller
(3) distributor
(4) broker
(5) agency
(6) franchise (i.e. company)
(7) retail outlet

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dealer
(2) seller
(3) distributor
(4) broker
(5) agency
(6) franchise (i.e. company)
(7) retail outlet

Bình luận 0